Là một người học tiếng Anh, hẳn là bạn đã từng nghe đến 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng “thần thánh.” 3000 từ tiếng Anh thông dụng này được lựa chọn bởi các chuyên gia và cố vấn của Oxford, là lượng từ vựng tiếng Anh cần thiết để bạn thành thạo khi sử dụng tiếng Anh.
Tiếp nối phần 1 và phần 2, Language Link Academic sẽ giới thiệu 900 từ tiếp theo trong bộ từ này. Check it out!
1. mention (v): kể ra, nói đến, đề cập 2. menu (n): thực đơn 3. mere (a): chỉ là 4. merely (adv): chỉ, đơn thuần 5. mess (n): tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn, người nhếch nhác, bẩn thỉu 6. message (n): tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp 7. metal (n): kim loại 8. method (n): phương pháp, cách thức 9. metre (n): mét 10. midday (n): trưa, buổi trưa 11. middle (n) (a): giữa, ở giữa 12. midnight (n): nửa đêm, 12h đêm 13. mild (a): nhẹ, êm dịu, ôn hòa 14. mile (n): dặm (đo lường) 15. military (a): thuộc quân đội, quân sự 16. milligram: mi-li-gam 17. millimeter: mi-li-mét 18. mind (n) (v): tâm trí, tinh thần, trí tuệ, chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm 19. mineral (n) (a): công nhân, thợ mỏ, khoáng 20. minimum (a) (n): tối thiểu, số lượng tối thiểu, mức tối thiểu 21. minister (n): bộ trưởng 22. ministry (n): bộ 23. minor (a): nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng 24. minority (n): phần ít, thiểu số 25. minute (n): phút 26. mirror (n): gương 27. miss (v) (n): lỡ, trượt, sự trượt, sự thiếu vắng 28. missing (a): vắng, thiếu, thất lạc 29. mistake (n) (v): lỗi, sai lầm, lỗi lầm, phạm lỗi, phạm sai lầm 30. mistaken (a): sai lầm, hiểu lầm 31. mix (v) (n): pha, trộn lẫn, sự pha trộn 32. mixed (a): lẫn lộn, pha trộn 33. mixture (n): sự pha trộn, sự hỗn hợp 34. mobile (a): chuyển động, di động 35. model (n): mẫu, kiểu mẫu 36. modern (a): hiện đại, tân tiến 37. moment (n): chốc, lát 38. monitor (n) (v): lớp trưởng, màn hình máy tính, nghe, ghi phát thanh, giám sát 39. mood (n): lối, thức, điệu 40. moon (n): mặt trăng 41. moral (a) thuộc đạo đức, luân lý, phẩm hạnh, có đạo đức 42. morally (adv): có đạo đức 43. moreover (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại 44. most (pron) (adv): lớn nhất, nhiều nhất, nhất, hơn cả 45. mostly (adv): hầu hết, chủ yếu là 46. motion (n): sự chuyển động, sự di động 47. motor (n): động cơ mô tô 48. motorcycle (n): xe mô tô 49. mount (v) (n): leo, trèo, núi 50. mountain (n): núi 51. mouse (n): chuột 52. mouth (n): miệng 53. move (v) (n): di chuyển, chuyển động, sự di chuyển, sự chuyển động 54. moving (a): động, hoạt động 55. movement (n): sự chuyển động, sự hoạt động, cử động, động tác 56. movie theater: rạp chiếu phim 57. mud (n): bùn 58. multiply (v): nhân lên, làm tăng lên nhiều lần, sinh sôi nảy nở 59. murder (n) (v): tội giết người, tội ám sát, giết người, ám sát 60. muscle (n): cơ, bắp thịt 61. museum (n): bảo tàng 62. music (n): nhạc, âm nhạc 63. musical (a): thuộc nhạc, âm nhạc, du dương, êm ái 64. musician (n): nhạc sĩ 65. mystery (n): điều huyền bí, điều thần bí 66. mysterious (a): thần bí, huyền bí, khó hiểu 67. nail (n): móng (tay, chân) 68. naked (a): trần, khỏa thân, trơ trụi 69. narrow (a): hẹp, chật hẹp 70. nation (n): dân tộc, quốc gia 71. national (a): thuộc quốc gia, dân tộc 72. natural (a): tự nhiên, thiên nhiên 73. naturally (adv): vốn, tự nhiên, đương nhiên 74. nature (n): tự nhiên, thiên nhiên 75. navy (n): hải quân 76. nearby (a) (adv): gần 77. nearly (adv): gần, sắp, suýt 78. neat (a): sạch, ngăn nắp, rành mạch 79. neatly (adv): gọn gàng, ngăn nắp 80. necessary (a): cần, cần thiết, thiết yếu 81. necessarily (adv): tất yếu, nhất thiết 82. unnecessary (a): không cần thiết, không mong muốn 83. neck (n): cổ 84. need (v) (n): cần, đòi hỏi, sự cần 85. needle (n): cái kim, mũi nhọn 86. negative (a): phủ định 87. neighbour (n): hàng xóm 88. neighbourhood (n): hàng xóm, vùng lân cận, khoảng, chừng 89. neither (pron) (adv): không này mà cũng không kia 90. nephew (n): cháu trai 91. nerve (n): khí lực, thần kinh, can đảm 92. nervous (a): hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng 93. nervously (adv): bồn chồn, lo lắng 94. nest (n) (v): tổ, ổ, làm tổ 95. net (n): lưới, mạng 96. network (n): mạng lưới, hệ thống 97. nevertheless (adv): tuy nhiên, tuy thế mà 98. newly (adv): mới 99. news (n): tin, tin tức 100. newspaper (n): báo | 101. nice (a): đẹp, thú vị, dễ chịu 102. nicely (adv): thú vị, dễ chịu 103. niece (n): cháu gái 104. noise (n): tiếng ồn, sự huyên náo 105. noisy (a): ồn ào, huyên náo 106. noisily (adv): ồn ào, huyên náo 107. none (pron): không ai, không người, vật gì 108. nonsense (n): lời nói vô lý, vô nghĩa 109. nor (conj) (adv): cũng không 110. normal (a) (n): thường, bình thường, tình trạng bình thường 111. normally (adv): thông thường, như thường lệ 112. north (n) (a) (adv): phía bắc, phương bắc 113. northern (a): Bắc 114. nose (n): mũi 115. note (n) (v): lời ghi, lời ghi chép, ghi chú, ghi chép 116. notice (n) (v): thông báo, yết thị, chú ý, để ý, nhận biết 117. take notice of: chú ý 118. noticeable (a): đáng chú ý, đáng để ý 119. novel (n): tiểu thuyết, truyện 120. nowhere (adv): không nơi nào, không ở đâu 121. nuclear (a): thuộc hạt nhân 122. nurse (n): y tá 123. nut (n): quả hạch, đầu 124. obey (v): vâng lời, tuân theo, tuân lệnh 125. object (n): vật, vật thể, phản đối, chống lại 126. objective (n) (a): mục tiêu, mục đích 127. observation (n): sự quan sát, sự theo dõi 128. observe (v): quan sát, theo dõi 129. obtain (v): đạt được, giành được 130. obvious (a): rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên 131. obviously (adv): một cách rõ ràng, có thể thấy được 132. occasion (n): dịp, cơ hội 133. occasionally (adv): thỉnh thoảng, đôi khi 134. occupy (v): giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ 135. occupied (a): đang sử dụng, đầy (người) 136. occur (v): xảy ra, xảy đến, xuất hiện 137. ocean (n): đại dương 138. odd (a): kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) 139. oddly (adv): kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) 140. off (adv) (prep): tắt, khỏi, cách, rời 141. offence (n): sự vi phạm, sự phạm tội 142. offend (v): xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu 143. offensive (a): sự tấn công, cuộc tấn công 144. offer (v) (n): biếu, tặng, cho, sự trả giá 145. office (n): cơ quan, văn phòng, bộ 146. officer (n): viên chức, cảnh sát, sĩ quan 147. official (a) (n): thuộc chính quyền, văn phòng, viên chức, công chức 148. officially (adv): một cách trịnh trọng, một cách chính thứ 149. old fashioned (a): lỗi thời 150. once (adv) (conj): một lần, khi mà, ngay khi, một khi 151. each other: nhau, lẫn nhau 152. onion (n): củ hành 153. only (a) (adv): chỉ có 1, duy nhất, chỉ, mới 154. onto (prep): về phía trên, lên trên 155. open (a) (v): mở, ngỏ, mở, bắt đầu, khai mạc 156. openly (adv): công khai, thẳng thắn 157. opening (n): khe hở, lỗ, sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành 158. operate (v): hoạt động, điều khiển 159. operation (n): sự hoạt động, quá trình hoạt động 160. opinion (n): ý kiến, quan điểm 161. opponent (n): địch thủ, đối thủ, kẻ thù 162. opportunity (n): cơ hội, thời cơ 163. oppose (v): đối kháng, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối 164. opposing (a): tính đối kháng, đối chọi 165. opposed to: chống lại, phản đối 166. opposite (a) (adv) (n) (prep): đối nhau, ngược nhau, trước mặt, đối diện, điều trái ngược 167. opposition (n): sự đối lập, sự đối nhau, sự chống lại, sự phản đối, phe đối lập 168. option (n): sự lựa chọn 169. orange (n) (a): quả cam, có màu da cam 170. order (n) (v): thứ, bậc, ra lệnh 171. in order to: hợp lệ 172. ordinary (a): thường, thông thường 173. organ (n): đàn óoc gan 174. organization (n): tổ chức, cơ quan, sự tổ chức 175. organize (v): tổ chức, thiết lập 176. organized (a): có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức 177. origin (n): gốc, nguồn gốc, căn nguyên 178. original (a) (n): thuộc gốc, nguồn gốc, căn nguyên, nguyên bản 179. originally (adv): một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo, khởi đầu, đầu tiên 180. other (a) (pron): khác 181. otherwise (adv): khác, cách khác, nếu không thì…, mặt khác 182. ought to (v): phải, nên, hẳn là 183. ourselves (pron): bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi 184. outdoors (adv): ở ngoài trời, ở ngoài nhà 185. outdoor (a): ngoài trời, ở ngoài 186. outer (a): ở phía ngoài, ở xa hơn 187. outline (v) (n): vẽ, phác tảo, đường nét, hình dáng, nét ngoài 188. output (n): sự sản xuất, sản phẩm, sản lượng 189. outside (a) (adv): bề ngoài, bên ngoài, ở ngoài 190. outstanding (a): nổi bật, đáng chú ý, còn tồn lại 191. oven (n): lò (nướng) 192. over (adv) (prep): bên trên, vượt qua, lên, lên trên 193. overall (a) (adv): toàn bộ, toàn thể, tất cả, bao gồm 194. overcome (v): thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại 195. owe (v): nợ, hàm ơn, có được (cái gì) 196. own (a) (pron) (v): của chính mình, tự mình, nhận, nhìn nhận 197. owner (n): người chủ, chủ nhân 198. pace (n): bước chân, bước 199. pack (v) (n): gói, bọc, bó, gói 200. package (n) (v): gói đồ, bưu kiện, đóng gói, đóng kiện | 201. packaging (n): bao bì 202. packet (n): gói nhỏ 203. page (n): trang (sách) 204. pain (n): sự đau đớn, sự đau khổ 205. painful (a): đau đớn, đau khổ 206. paint (n) (v): sơn, vôi màu, sơn, quét sơn 207. painting (n): sự sơn, bức họa, bức tranh 208. painter (n): họa sĩ 209. pair (n): đôi, cặp 210. palace (n): cung điện, lâu đài 211. pale (a): tái, nhợt 212. pan (n): xoong, chảo 213. panel (n): ván ô (cửa, tường), pa nô 214. pants (n): quần lót, đùi 215. paper (n): giấy 216. parallel (a): song song, tương đương 217. parent (n): cha, mẹ 218. park (n) (v): công viên, vườn hoa, khoanh vùng thành công viên 219. parliament (n): nghi viện, quốc hội 220. part (n): phần, bộ phận 221. take part in: tham gia vào 222. particular (a): riêng biệt, cá biệt 223. particularly (adv): một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt 224. partly (adv): đến chừng mực nào đó, phần nào đó 225. partner (n): đối tác, cộng sự 226. partnership (n): sự chung phần, sự cộng tác 227. party (n): tiệc, buổi liên hoan, đảng 228. pass (v): qua, vượt qua, ngang qua 229. passing (n) (a): sự đi qua, sự trôi qua, thoáng qua, ngắn ngủi 230. passage (n): sự đi qua, sự trôi qua, hành lang 231. passenger (n): hành khách 232. passport (n): hộ chiếu 233. past (a) (adv): quá khứ, dĩ vãng, quá, qua 234. path (n): đường mòn, hướng đi 235. patience (n): tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng 236. patient (n) (a): bệnh nhân, kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí 237. pattern (n): mẫu, khuôn mẫu 238. pause (v) (n): tạm nghỉ, dừng, sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng 239. pay (v) (n): trả, thanh toán, nộp, tiền lương 240. payment (n): sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường 241. peace (n): hòa bình, sự hòa thuận 242. peaceful (a): hòa bình, thái bình, yên tĩnh 243. peak (n): lưỡi trai, đỉnh, chóp 244. penny (n): đồng xu, số tiền 245. pencil (n): bút chì 246. pension (n): tiền trợ cấp, lương hưu 247. people (n): dân tộc, dòng giống, người 248. pepper (n): hạt tiêu, cây ớt 249. per (prep): cho mỗi 250. percent (n): phần trăm 251. perfect (a): hoàn hảo 252. perfectly (adv): một cách hoàn hảo 253. perform (v): biểu diễn, làm, thực hiện 254. performance (n): sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn 255. performer (n): người biểu diễn, người trình diễn 256. perhaps (adv): có thể, có lẽ 257. period (n): kỳ, thời kỳ, thời gian, thời đại 258. permanent (a): lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên 259. permanently (adv): cách thường xuyên, vĩnh cửu 260. permission (n): sự cho phép, giấy phép 261. permit (v): /’pə:mit/ cho phép, cho cơ hội 262. person (n): con người, người 263. personal (a): cá nhân, tư, riêng tư 264. personally (adv): đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi 265. personality (n): nhân cách, tính cách, nhân phẩm, cá tính 266. persuade (v): thuyết phục 267. pet (n): cơn nóng giận, vật cưng, người được yêu thích 268. petrol (n): xăng dầu 269. phase (n): tuần trăng, giai đoạn, thời kỳ 270. philosophy (n): triết học, triết lý 271. photocopy (n) (v): bản sao chụp, sao chụp 272. photograph (n) (v): ảnh, bức ảnh, chụp ảnh 273. photographer (n): thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh 274. photography (n): thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh 275. phrase (n): câu, thành ngữ, cụm từ 276. physical (a): vật chất, thuộc cơ thể, thân thể 277. physically (adv): về thân thể, theo luật tự nhiên 278. physics (n): vật lý học 279. pick (v): cuốc (đất), đào, khoét (lỗ) 280. pick sth up: cuốc, vỡ, xé 281. picture (n): bức vẽ, bức họa 282. piece (n): mảnh, mẩu, đồng tiền 283. pile (n) (v): cọc, chồng, đống, pin, đóng cọc, chất chồng 284. pill (n): viên thuốc 285. pilot (n): phi công 286. pin (n) (v): đinh ghim, ghim, kẹp 287. pink (a) (n): màu hồng, hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo 288. pint (n): Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít, ở Mỹ bằng 0, 473 lít) 289. pipe (n): ống dẫn (khí, nước,…) 290. pitch (n): sân (chơi các môn thể thao), đầu hắc ín 291. pity (n): lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương 292. place (n) (v): nơi, địa điểm, quảng trường 293. take place: xảy ra, được cử hành, được tổ chức 294. plain (a): ngay thẳng, đơn giản, chất phác 295. plan (n) (v): bản đồ, kế hoạch, vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến 296. planning (n): sự lập kế hoạch, sự quy hoạch 297. plane (n): mặt phẳng, mặt bằng 298. planet (n): hành tinh 299. plant (n) (v): thực vật, sự mọc lên, trồng, gieo 300. plastic (n) (a): chất dẻo, làm bằng chất dẻo |
301. plate (n): bản, tấm kim loại 302. platform (n): nền, bục, bệ, thềm, sân ga 303. pleasant (a): vui vẻ, dễ thương, dịu dàng, thân mật 304. pleasantly (adv): vui vẻ, dễ thương, thân mật 305. unpleasant (a): không dễ chịu, khó chịu, khó ưa 306. please (v): làm vui lòng, vừa lòng, mong,… vui lòng, xin mời 307. pleasing (a): mang lại niềm vui thích, dễ chịu 308. pleased (a): hài lòng 309. pleasure (n): niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, ý muốn, ý thích 310. plenty (pron) (adv) (n): nhiều, sự thừa, sự sung túc, sự phong phú 311. plot (n) (v): mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án, vẽ sơ đồ, dựng đồ án 312. plug (n): nút (thùng, chậu, bồn,…) 313. plus (a) (conj): cộng với (số, người,…), dấu cộng, cộng, thêm vào 314. pocket (n): túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền 315. poem (n): bài thơ 316. poetry (n): thi ca, chất thơ 317. point (n) (v): mũi nhọn, điểm, vót, làm nhọn, chấm (câu,…) 318. pointed (a): nhọn, có đầu nhọn 319. poison (n) (v): chất độc, thuốc độc, đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc 320. poisonous (a): độc, có chất độc, gây chết, bệnh 321. pole (n): người Ba Lan, cực (nam châm, trái đất,…) 322. police (n): cảnh sát, công an 323. policy (n): chính sách, cách xử sự, điều khoản, hợp đồng 324. polish (n) (v): nước bóng, nước láng, đánh bóng, làm cho láng 325. polite (a): lễ phép, lịch sự 326. politely (adv): lễ phép, lịch sự 327. political (a): về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị 328. politically (adv): về mặt chính trị, khôn ngoan, thận trọng, sảo quyệt 329. politician (n): nhà chính trị, chính khách 330. politics (n): họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị 331. pollution (n): sự ô nhiễm 332. pool (n): vũng nước, bể bơi, hồ bơi 333. poor (a): nghèo 334. popular (a): có tính đại chúng, thuộc nhân dân, được nhiều người ưa chuộng 335. population (n): dân cư, dân số, mật độ dân số 336. port (n): cảng 337. pose (v) (n): đưa ra, đề ra, đặt, sự đặt, đề ra 338. position (n): vị trí, chỗ 339. positive (a): xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan 340. possess (v): có, chiếm hữu 341. possession (n): quyền sở hữu, vật sở hữu 342. possibility (n): khă năng, triển vọng 343. possible (a): có thể, có thể thực hiện 344. possibly (adv): có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được 345. post (n) (v): thư, bưu kiện, gửi thư 346. post office (n): bưu điện 347. pot (n): can, bình, lọ,… 348. potato (n): khoai tây 349. potential (a) (n): tiềm năng, khả năng, tiềm lực 350. potentially (adv): tiềm năng, tiềm ẩn 351. pound (n): pao – đơn vị đo lường 352. pour (v): rót, đổ, giội 353. powder (n): bột, bụi 354. power (n): khả năng, tài năng, năng lực, sức mạnh, nội lực, quyền lực 355. powerful (a): hùng mạnh, hùng cường 356. practical (a): thực hành, thực tế 357. practically (adv): về mặt thực hành, thực tế 358. practice (n) (v): thực hành, thực tiễn 359. practise (v): thực hành, tập luyện 360. praise (n) (v): sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ, khen ngợi, tán dương 361. prayer (n): sự cầu nguyện 362. precise (a): rõ ràng, chính xác, tỉ mỉ, kỹ tính 363. precisely (adv): đúng, chính xác, cần thận 364. predict (v): báo trước, tiên đoán, dự báo 365. prefer (v): thích hơn 366. preference (n): sự thích hơn, sự ưa hơn, cái được ưa thích hơn 367. pregnant (a): mang thai, giàu trí tưởng tượng, sáng tạo 368. premises (n): biệt thự 369. preparation (n): sự sửa soạn, sự chuẩn bị 370. prepare (v): sửa soạn, chuẩn bị 371. prepared (a): đã được chuẩn bị 372. presence (n): sự hiện diện, sự có mặt, người, vât hiện diện 373. present (n) (v): có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện thời, bày tỏ, giới thiệu, trình bày 374. presentation (n): bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu 375. preserve (v): bảo quản, giữ gìn 376. president (n): hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống 377. press (n) (v): sự ép, sự nén, sự ấn, ép, nén, bóp, ấn 378. pressure (n): sức ép, áp lực, áp suất 379. presumably (adv): có thể được, có lẽ 380. pretend (v): giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ 381. pretty (adv) (a): khá, vừa phải, xinh, xinh xắn, đẹp 382. prevent (v): ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa 383. previous (a): vội vàng, hấp tấp, trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên 384. previously (adv): trước, trước đây 385. price (n): giá 386. pride (n): sự kiêu hãnh, sự hãnh diện, tính kiêu căng, tự phụ 387. priest (n): linh mục, thầy tu 388. primary (a): nguyên thủy, đầu tiên, thời cổ đại, nguyên sinh, sơ cấp, tiểu học 389. primarily (adv): trước hết, đầu tiên 390. prime minister (n): thủ tướng 391. prince (n): hoàng tử 392. princess (n): công chúa 393. principle (n): cơ bản, chủ yếu, nguyên lý, nguyên tắc 394. print (v) (n): in, xuất bản, sự in ra 395. printing (n): sự in, thuật in, kỹ sảo in 396. printer (n): máy in, thợ in 397. prior (a): trước, ưu tiên 398. priority (n): sự ưu tế, quyền ưu tiên 399. prison (n): nhà tù 400. prisoner (n): tù nhân | 401. private (a): cá nhân, riêng 402. privately (adv): riêng tư, cá nhân 403. prize (n): giải, giải thưởng 404. probable (a): có thể, có khả năng 405. probably (adv): hầu như chắc chắn 406. problem (n): vấn đề, điều khó giải quyết 407. procedure (n): thủ tục 408. proceed (v): tiến lên, theo đuổi, tiếp diễn 409. process (n) (v): quá trình, sự tiến triển, quy trình, chế biến, gia công, xử lý 410. produce (v): sản xuất, chế tạo 411. producer (n): nhà sản xuất 412. product (n): sản phẩm 413. production (n): sự sản xuất, chế tạo 414. profession (n): nghề, nghề nghiệp 415. professional (a) (n): thuộc nghề, nghề nghiệp, chuyên nghiệp 416. professor (n): giáo sư, giảng viên 417. profit (n): thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận 418. program (n) (v): chương trình, lên chương trình 419. programme (n): chương trình 420. progress (n) (v): sự tiến tới, sự tiến triển, tiến bộ, tiến triển, phát triển 421. project (n) (v): đề án, dự án, kế hoạch, dự kiến, kế hoạch 422. promise (v) (n): hứa, lời hứa 423. promote (v): thăng chức, thăng cấp 424. promotion (n): sự thăng chức, sự thăng cấp 425. prompt (a) (v): mau lẹ, nhanh chóng, xúi, giục, nhắc nhở 426. promptly (adv): mau lẹ, ngay lập tức 427. pronounce (v): tuyên bố, thông báo, phát âm 428. pronunciation (n): sự phát âm 429. proof (n): chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự kiểm chứng 430. proper (a): đúng, thích đáng, thích hợp 431. properly (adv): một cách đúng đắn, một cách thích đáng 432. property (n): tài sản, của cải, đất đai, nhà cửa, bất động sản 433. proportion (n): sự cân xứng, sự cân đối 434. proposal (n): sự đề nghị, đề xuất 435. propose (v): đề nghị, đề xuất, đưa ra 436. prospect (n): viễn cảnh, toàn cảnh, triển vọng, mong chờ 437. protect (v): bảo vệ, che chở 438. protection (n): sự bảo vệ, sự che chở 439. protest (n) (v): sự phản đối, sự phản kháng, phản đối, phản kháng 440. proud (a): tự hào, kiêu hãnh 441. proudly (adv): một cách tự hào, một cách hãnh diện 442. prove (v): chứng tỏ, chứng minh 443. provide (v): chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, cung cấp, chu cấp 444. provided (conj): với điều kiện là, miễn là 445. pint (n): panh (= 0, 58 lít (E), =0, 473 lít (A)) 446. pub (n): quán rượu, tiệm rượu 447. public (a) (n): chung, công cộng, công chúng, nhân dân 448. in public: giữa công chúng, công khai 449. publicly (adv): công khai, công cộng 450. publication (n): sự công bố, sự xuất bản 451. publicity (n): sự công khai, sự quảng cáo 452. publish (v): công bố, ban bố, xuất bản 453. publishing (n): công việc, nghề xuất bản 454. pull (v) (n): lôi, kéo, giật, sự lôi kéo, sự giật 455. punch (v) (n): đấm, thụi, quả đấm, cú thụi 456. punish (v): phạt, trừng phạt 457. punishment (n): sự trừng phạt, sự trừng trị 458. pupil (n): học sinh 459. purchase (n) (v): sự mua, sự tậu, mua, sắm, tậu 460. pure (a): nguyên chất, tinh khiết, trong lành 461. purely (adv): hoàn toàn, chỉ là 462. purple (a) (n): tía, có màu tía, màu tía 463. purpose (n): mục đích, ý định 464. on purpose: cố tình, cố ý, có chủ tâm 465. pursue (v): đuổi theo, đuổi bắt 466. push (v) (n): xô đẩy, sự xô đẩy 467. put (v): đặt, để, cho vào 468. put sth on: mặc (áo), đội (mũ), đi (giày) 469. put sth out: tắt, dập tắt 470. qualification (n): phẩm chất, năng lực, khả năng chuyên môn 471. qualify (v): đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện 472. qualified (a): đủ tư cách, điều kiện, khả năng 473. quality (n): chất lượng, phẩm chất 474. quantity (n): lượng, số lượng 475. quarter (n): 1/4, 15 phút 476. question (n) (v): câu hỏi, hỏi, chất vấn 477. quick (a): nhanh 478. quickly (adv): nhanh 479. quiet (a): lặng, yên lặng, yên tĩnh 480. quietly (adv): lặng, yên lặng, yên tĩnh 481. quit (v): thoát, thoát ra 482. quite (adv): hoàn toàn, hầu hết 483. quote (v): trích dẫn 484. race (n) (v): loài, chủng, giống, cuộc đua, đua 485. racing (n): cuộc đua 486. rail (n): đường ray 487. railway (n): đường sắt 488. raise (v): nâng lên, đưa lên, ngẩng lên 489. range (n): dãy, hàng, loại, phạm vi, trình độ 490. rank (n) (v): hàng, dãy, sắp xếp thành hàng, dãy 491. rapid (a): nhanh, nhanh chóng 492. rapidly (adv): nhanh, nhanh chóng 493. rare (a): hiếm, ít 494. rarely (adv): hiếm khi, ít khi 495. rate (n) (v): tỷ lệ, tốc độ 496. rather (adv): thà…còn hơn, thích…hơn 497. rather than: hơn là 498. raw (a): sống (thực phẩm), thô, còn nguyên chất 499. reach (v): đến, đi đến, tới 500. react (v): tác động trở lại, phản ứng | 501. reaction (n): sự phản ứng, sự phản tác dụng 502. reading (n): sự đọc 503. reader (n): người đọc, độc giả 504. ready (a): sẵn sàng 505. real (a): thực, thực tế, có thật 506. really (adv): thực, thực ra, thực sự 507. realistic (a): hiện thực 508. reality (n): sự thật, thực tế, thực tại 509. realize (v): thực hiện, thực hành 510. rear (n) (a): phía sau, ở đằng sau, ở đằng sau 511. reason (n): lý do, lý lẽ 512. reasonable (a): có lý, hợp lý 513. reasonably (adv): hợp lý 514. unreasonable (a): vô lý 515. recall (v): gọi về, triệu hồi, nhặc lại, gợi lại 516. receipt (n): công thức, đơn thuốc 517. receive (v): nhận, lĩnh, thu 518. recent (a): gần đây, mới đây 519. recently (adv): gần đây, mới đây 520. reception (n): sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp 521. reckon (v): tính, đếm 522. recognition (n): sự công nhận, sự thừa nhận 523. recognize (v): nhận ra, nhận diện, công nhận, thừa nhận 524. recommend (v): giới thiệu, tiến cử, đề nghị, khuyên bảo 525. record (n) (v): bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu, thu, ghi chép 526. recording (n): sự ghi, sự thu âm 527. recover (v): lấy lại, giành lại 528. reduce (v): giảm, giảm bớt 529. reduction (n): sự giảm giá, sự hạ giá 530. refer to (v): xem, tham khảo, ám chỉ, nhắc đến 531. reference (n): sự tham khảo, hỏi ý kiến 532. reflect (v): phản chiếu, phản hồi, phản ánh 533. reform (v) (n): cải cách, cải thiện, cải tạo, sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo 534. refrigerator: tủ lạnh 535. refusal (n): sự từ chối, sự khước từ 536. refuse (v): từ chối, khước từ 537. regard (v) (n): nhìn, đánh giá, cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư) 538. regarding (prep): về, về việc, đối với (vấn đề,…) 539. region (n): vùng, miền 540. regional (a): vùng, địa phương 541. register (v) (n): đăng ký, ghi vào sổ, sổ, sổ sách, máy ghi 542. regret (v) (n): đáng tiếc, hối tiếc, lòng thương tiếc, sự hối tiếc 543. regular (a): thường xuyên, đều đặn 544. regularly (adv): đều đặn, thường xuyên 545. regulation (n): sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc 546. reject (v): không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ 547. relate (v): kể lại, thuật lại, liên hệ, liên quan 548. related to (a): có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì 549. relation (n): mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc 550. relationship (n): mối quan hệ, mối liên lạc 551. relative (a) (n): có liên quan đến, người có họ, đại từ quan hệ 552. relatively (adv): có liên quan, có quan hệ 553. relax (v): giải trí, nghỉ ngơi 554. relaxed (a): thanh thản, thoải mái 555. relaxing (a): làm giảm, bớt căng thẳng 556. release (v) (n): làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành, sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả 557. relevant (a): thích hợp, có liên quan 558. relief (n): sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa, sự trợ cấo, sự đền bù 559. religion (n): tôn giáo 560. religious (a) thuộc tôn giáo 561. rely on (v): tin vào, tin cậy, tin tưởng vào 562. remain (v): còn lại, vẫn còn như cũ 563. remaining (a): còn lại 564. remains (n): đồ thừa, cái còn lại 565. remark (n) (v): sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý, nhận xét, phê bình 566. remarkable (a): đáng chú ý, đáng để ý, khác thường 567. remarkably (adv): đáng chú ý, đáng để ý, khác thường 568. remember (v): nhớ, nhớ lại 569. remind (v): nhắc nhở, gợi nhớ 570. remote (a): xa, xa xôi, xa cách 571. removal (n): viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi 572. remove (v): dời đi, di chuyển 573. rent (n) (v): sự thuê mướn, cho thuê, thuê 574. rented (a): được thuê, được mướn 575. repair (v) (n): sửa chữa, chỉnh tu, sự sửa chữa, sự chỉnh tu 576. repeat (v): nhắc lại, lặp lại 577. repeated (a): được nhắc lại, được lặp lại 578. repeatedly (adv): lặp đi lặp lại nhiều lần 579. replace (v): thay thế 580. reply (n) (v): sự trả lời, sự hồi âm, trả lời, hồi âm 581. report (v) (n): báo cáo, tường trình, bản báo cáo, bản tường trình 582. represent (v): miêu tả, hình dung, đại diện, thay mặt 583. representative (n) (a): điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu, miêu tả, biểu hiện, đại diện 584. reproduce (v): tái sản xuất 585. reputation (n): sự nổi tiếng, nổi danh 586. request (n) (v): lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu, thỉnh cầu 587. require (v): đòi hỏi, yêu cầu, quy định 588. requirement (n): nhu cầu, sự đòi hỏi, luật lệ, thủ tục 589. rescue (v) (n): giải thoát, cứu nguy, sự giải thoát, sự cứu nguy 590. research (n): sự nghiên cứu 591. reservation (n): sự hạn chế, điều kiện hạn chế 592. reserve (v) (n): dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước, sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước 593. resident (n) (a): người sinh sống, trú ngụ, khách trọ, có nhà ở, cư trú, thường trú 594. resist (v): chống lại, phản đổi, kháng cự 595. resistance (n): sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự 596. resolve (v): quyết định, kiên quyết (làm gì), giải quyết (vấn đề, khó khăn) 597. resort (n): kế sách, phương kế 598. resource (n): tài nguyên, kế sách, thủ đoạn 599. respect (n) (v): sự kính trọng, sự lễ phép, tôn trọng, kính trọng, khâm phục 600. respond (v): hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời |
601. response (n): sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại 602. responsibility (n): trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm 603. responsible (a): chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, cái gì 604. rest (n) (v): sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ, nghỉ, nghỉ ngơi 605. the rest: vật, cái còn lại, những người, cái khác 606. restaurant (n): nhà hàng ăn, hiệu ăn 607. restore (v): hoàn lại, trả lại, sửa chữa lại, phục hồi lại 608. restrict (v): hạn chế, giới hạn 609. restricted (a): bị hạn chế, có giới hạn, vùng cấm 610. restriction (n): sự hạn chế, sự giới hạn 611. result (n) (v): kết quả, bởi/do…mà ra, kết quả là… 612. retain (v): giữ lại, nhớ được 613. retire (v): rời bỏ, rút về, thôi, nghỉ việc, về hưu 614. retired (a): ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc 615. retirement (n): sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc 616. return (v) (n): trở lại, trở về, sự trở lại, sự trở về 617. reveal (v): bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ, phát hiện, khám phá 618. reverse (v) (n): đảo, ngược lại, điều trái ngược, mặt trái 619. review (n) (v): sự xem lại, sự xét lại, làm lại, xem xét lại 620. revise (v): đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại 621. revision (n): sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại 622. revolution (n): cuộc cách mạng 623. reward (n) (v): sự thưởng, phần thưởng, thưởng, thưởng công 624. rhythm (n): nhịp điệu 625. rice (n): gạo, thóc, cơm, cây lúa 626. rich (a): giàu, giàu có 627. rid (v): giải thoát 628. get rid of: tống khứ 629. ride (v) (n): đi, cưỡi (ngựa), sự đi, đường đi 630. riding (n): môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp) 631. rider (n): người cưỡi ngựa, người đi xe đạp 632. ridiculous (a): buồn cười, lố bịch, lố lăng 633. right (a) (adv) (n): thẳng, phải, tốt, ngay, đúng, điều thiện, điều phải, bên phải 634. rightly (adv): đúng, phải, có lý 635. ring (n) (v): chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai 636. rise (n) (v): sự lên, sự tăng lương, thăng cấp, dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt 637. risk (n) (v): sự liều, mạo hiểm, liều 638. rival (n) (a): đối thủ, địch thủ, đối địch, cạnh tranh 639. road (n): con đường, đường phố 640. rob (v): cướp, lấy trộm 641. rock (n): đá 642. role (n): vai (diễn), vai trò 643. roll (n) (v): cuốn, cuộn, sự lăn tròn, lăn, cuốn, quấn, cuộn 644. romantic (a): lãng mạn 645. roof (n): mái nhà, nóc 646. root (n): gốc, rễ 647. rope (n): dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi 648. rough (a): gồ ghề, lởm chởm 649. roughly (adv): gồ ghề, lởm chởm 650. round (a) (adv) (n)tròn, vòng quanh, xung quanh 651. rounded (a): bị làm thành tròn, phát triển đầy đủ 652. route (n): đường đi, lộ trình, tuyến đường 653. routine (n) (a): thói thường, lệ thường, thủ tục, thường lệ, thông thường 654. row (n): hàng, dãy 655. royal (a) thuộc vua, nữ hoàng, hoàng gia 656. rub (v): cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán 657. rubber (n): cao su 658. rubbish (n): vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi 659. rude (a): bất lịch sự, thô lỗ, thô sơ, đơn giản 660. rudely (adv): bất lịch sự, thô lỗ, thô sơ, đơn giản 661. ruin (v) (n): làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản, sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản 662. ruined (a): bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản 663. rule (n) (v): quy tắc, điều lệ, luật lệ, cai trị, chỉ huy, điều khiển 664. ruler (n): người cai trị, người trị vì, thước kẻ 665. rumour (n): tin đồn, lời đồn 666. running (n): sự chạy, cuộc chạy đua 667. runner (n): người chạy 668. rural (a): thuộc nông thôn, vùng nông thôn 669. rush (v) (n): xông lên, lao vào, xô đẩy, sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy 670. sack (n) (v): bào tải, đóng bao, bỏ vào bao 671. sad (a): buồn, buồn bã 672. sadly (adv): một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà 673. sadness (n): sự buồn rầu, sự buồn bã 674. safe (a): an toàn, chắc chắn, đáng tin 675. safely (adv): an toàn, chắc chắn, đáng tin 676. safety (n): sự an toàn, sự chắc chăn 677. sail (v) (n): đi tàu, thuyền, nhổ neo, buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm 678. sailing (n): sự đi thuyền 679. sailor (n): thủy thủ 680. salad (n): sa lát (xà lách trộng dầu dấm), rau sống 681. salary (n): tiền lương 682. sale (n): việc bán hàng 683. salt (n): muối 684. salty (a): chứ vị muối, có muối, mặn 685. same (a) (pron): đều đều, đơn điệu, cũng như thế, vẫn cái đó 686. sample (n): mẫu, hàng mẫu 687. sand (n): cát 688. satisfaction (n): sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện, sự trả nợ, bồi thường 689. satisfy (v): làm thỏa mãn, hài lòng, trả (nợ), chuộc tội 690. satisfied (a): cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn 691. satisfying (a): đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý 692. sauce (n): nước xốt, nước chấm 693. save (v): cứu, lưu 694. saving (n): sự cứu, sự tiết kiệm 695. scale (n): vảy (cá,…) 696. scare (v) (n): làm kinh hãi, sợ hãi, dọa, sự sợ hãi, sự kinh hoàng 697. scared (a): bị hoảng sợ, bị sợ hãi 698. scene (n): cảnh, phong cảnh 699. schedule (n) (v): kế hoạch làm việc, bản liệt kê, lên thời khóa biểu, lên kế hoạch 700. scheme (n): sự sắp xếp, sự phối hợp, kế hoạch thực hiện, lược đồ, sơ đồ | 701. school (n): đàn cá, bầy cá, trường học 702. science (n): khoa học, khoa học tự nhiên 703. scientific (a): thuộc khoa học, có tính khoa học 704. scientist (n): nhà khoa học 705. scissors (n): cái kéo 706. score (n) (v): điểm số, bản thắng, tỷ số, đạt được, thành công, cho điểm 707. scratch (v) (n): cào, làm xước da, sự cào, sự trầy xước da 708. scream (v) (n): gào thét, kêu lên, tiếng thét, tiếng kêu to 709. screen (n): màn che, màn ảnh, màn hình, phim ảnh nói chung 710. screw (n) (v): đinh vít, đinh ốc, bắt vít, bắt ốc 711. seal (n) (v): hải cẩu, săn hải cẩu 712. search (n) (v): sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra, tìm kiếm, thăm dò, điều tra 713. season (n): mùa 714. seat (n): ghế, chỗ ngồi 715. second (adv) (n): thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì, người về nhì 716. secondary (a): trung học, thứ yếu, thứ cấp 717. secret (a) (n): bí mật, điều bí mật 718. secretly (adv): bí mật, riêng tư 719. secretary (n): thư ký 720. section (n): mục, phần 721. sector (n): khu vực, lĩnh vực 722. secure (a) (v): chắc chắn, đảm bảo, bảo đảm, giữ an ninh 723. security (n): sự an toàn, sự an ninh 724. see (v): nhìn, nhìn thấy, quan sát 725. seed (n): hạt, hạt giống 726. seek (v): tìm, tìm kiếm, theo đuổi, đòi hỏi 727. seem (v): có vẻ như, dường như 728. select (v): chọn lựa, chọn lọc 729. selection (n): sự lựa chọn, sự chọc lọc 730. self (n): bản thân mình 731. sell (v): bán 732. senate (n): thượng nghi viện, ban giám hiệu 733. senator (n): thượng nghị sĩ 734. send (v): gửi, phái đi 735. senior (a) (n): nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng 736. sense (n): giác quan, tri giác, cảm giác 737. sensible (a): có óc xét đoán, hiểu, nhận biết được 738. sensitive (a): dễ bị thương, dễ bị hỏng, dễ bị xúc phạm 739. sentence (n): câu 740. separate (a) (v): khác nhau, riêng biệt, làm rời, tách ra, chia tay 741. separated (a): ly thân 742. separately (adv): không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng 743. separation (n): sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân 744. series (n): loạt, dãy, chuỗi 745. serious (a): đứng đắn, nghiêm trang 746. seriously (adv): đứng đắn, nghiêm trang 747. servant (n): người hầu, đầy tớ 748. serve (v): phục vụ, phụng sự 749. service (n): sự phục vụ, sự hầu hạ 750. session (n): buổi họp, phiên họp, buổi, phiên 751. set (n) (v): bộ, bọn, đám, lũ, đặt để, bố trí 752. settle (v): giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí 753. several (a) (pron): nhiều hơn ba, vài, dăm ba, riêng, cá nhân 754. severe (a): khắt khe, gay gắt, giản dị, mộc mạc 755. severely (adv): khắt khe, gay gắt, giản dị, mộc mạc 756. sew (v): may, khâu 757. sewing (n): sự khâu, sự may vá 758. sex (n): giới, giống 759. sexual (a): giới tính, các vấn đề sinh lý 760. sexually (adv): giới tính, các vấn đề sinh lý 761. shade (n): bóng, bóng tối 762. shadow (n): bóng, bóng tối, bóng râm, bóng má 763. shake (v) (n): rung, lắc, giũ, sự rung, sự lắc, sự giũ 764. shall (v): dự đoán tương lai: sẽ 765. shallow (a): nông, cạn 766. shame (n): sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng 767. shape (n) (v): hình, hình dạng, hình thù 768. shaped (a): có hình dáng được chỉ rõ 769. share (v) (n): đóng góp, tham gia, chia sẻ, phần đóng góp, phần tham gia, chia sẻ 770. sharp (a): sắc, nhọn, bén 771. sharply (adv): sắc, nhọn, bén 772. shave (v): cạo (râu), bào, đẽo (gỗ) 773. sheep (n): con cừu 774. sheet (n): chăn, khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ 775. shelf (n): kệ, ngăn, giá 776. shell (n): vỏ, mai, vẻ bề ngoài 777. shelter (n) (v): sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, che chở, bảo vệ 778. shift (v) (n): đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao, sự thay đổi, sự luân phiên 779. shine (v): chiếu sáng, tỏa sáng 780. shiny (a): sáng chói, bóng 781. ship (n): tàu, tàu thủy 782. shirt (n): áo sơ mi 783. shock (v) (n): sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng 784. shocking (a): gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động 785. shocked (a): bị kích động, bị va chạm, bị sốc 786. shoe (n): giày 787. shoot (v): vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn, đâm ra, trồi ra 788. shooting (n): sự bắn, sự phóng đi 789. shop (n) (v): cửa hàng, đi mua hàng, đi chợ 790. shopping (n): sự mua sắm 791. short (a): ngắn, cụt 792. shortly (adv): trong thời gian ngắn, sớm 793. shot (n): đạn, viên đạn 794. shoulder (n): vai 795. shout (v) (n): hò hét, reo hò, sự la hét, sự hò reo 796. show (v) (n): biểu diễn, trưng bày, sự biểu diễn, sự bày tỏ 797. shower (n): vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen 798. shut (v) (a): đóng, khép, đậy, tính khép kín 799. shy (a): nhút nhát, e thẹn 800. sick (a): ốm, đau, bệnh | 801. be sick: bị ốm 802. feel sick: buồn nôn 803. side (n): mặt, mặt phẳng 804. sideways (a) (adv): ngang, từ một bên, sang bên 805. sight (n): cảnh đẹp, sự nhìn 806. sign (n) (v): dấu, dấu hiệu, kí hiệu, đánh dấu, viết ký hiệu 807. signal (n) (v): dấu hiệu, tín hiệu, ra hiệu, báo hiệu 808. signature (n): chữ ký 809. significant (a): nhiều ý nghĩa, quan trọng 810. significantly (adv): đáng kể 811. silence (n): sự im lặng, sự yên tĩnh 812. silent (a): im lặng, yên tĩnh 813. silk (n): tơ, chỉ, lụa 814. silly (a): ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại 815. silver (n) (a): bạc, đồng bạc, làm bằng bạc, trắng như bạc 816. similar (a): giống như, tương tự như 817. similarly (adv): tương tự, giống nhau 818. simple (a): đơn, đơn giản, dễ dàng 819. simply (adv): một cách dễ dàng, giản dị 820. since (adv): từ, từ khi, từ khi, từ lúc đó, từ đó, từ lúc ấy 821. sincere (a): thật thà, thẳng thắng, chân thành 822. sincerely (adv): một cách chân thành 823. Yours sincerely: Chân thành 824. sing (v): hát, ca hát 825. singing (n): sự hát, tiếng hát 826. singer (n): ca sĩ 827. single (a): đơn, đơn độc, đơn lẻ 828. sink (v): chìm, lún, đắm 829. sir (n): xưng hô lịch sự (Ngài, Ông) 830. sit (v): ngồi 831. sit down: ngồi xuống 832. site (n): chỗ, vị trí 833. situation (n): hoàn cảnh, địa thế, vị trí 834. size (n): cỡ 835. sized: đã được định cỡ 836. skilful (a): tài giỏi, khéo tay 837. skilfully (adv): tài giỏi, khéo tay 838. skill (n): kỹ năng, kỹ sảo 839. skilled (a): có kỹ năng, có kỹ xảo, khẻo tay, có kinh nghiệm, lành nghề 840. skin (n): da, vỏ 841. skirt (n): váy, đầm 842. sky (n): trời, bầu trời 843. sleep (v) (n): ngủ, giấc ngủ 844. sleeve (n): tay áo, ống tay 845. slice (n) (v): miếng, lát mỏng, cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng 846. slide (v): trượt, chuyển động nhẹ, lướt qua 847. slight (a): mỏng manh, thon, gầy 848. slightly (adv): mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt 849. slip (v): trượt, tuột, trôi qua, chạy qua 850. slope (n) (v): dốc, đường dốc, độ dốc, nghiêng, dốc 851. slow (a): chậm, chậm chạp 852. slowly (adv): một cách chậm chạp, chậm dần 853. smart (a): mạnh, ác liệt, khéo léo, nhanh trí 854. smash (v) (n): đập, vỡ tan thành mảnh, sự đập, vỡ tàn thành mảnh 855. smell (v) (n): ngửi, sự ngửi, khứu giác 856. smile (v) (n): cười, mỉm cười, nụ cười, vẻ tươi cười 857. smoke (n) (v): khói, hơi thuốc, hút thuốc, bốc khói, hơi 858. smoking (n): sự hút thuốc 859. smooth (a): nhẵn, trơn, mượt mà 860. smoothly (adv): một cách êm ả, trôi chảy 861. snake (n): con rắn, người nham hiểm, xảo trá 862. snow (n) (v): tuyết, tuyết rơi 863. so (adv) (conj): như vậy, như thế, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên 864. so that: để, để cho, để mà 865. soap (n): xà phòng 866. social (a): có tính xã hội 867. socially (adv): có tính xã hội 868. society (n): xã hội 869. sock (n): tất ngắn, miếng lót giày 870. soft (a): mềm, dẻo 871. softly (adv): một cách mềm dẻo 872. software (n): phần mềm (máy tính) 873. soil (n): đất trồng, vết bẩn 874. soldier (n): lính, quân nhân 875. solid (a) (n): rắn, thể rắn, chất rắn 876. solution (n): sự giải quyết, giải pháp 877. solve (v): giải, giải thích, giải quyết 878. some (pron): một it, một vài 879. somehow (adv): không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác 880. somebody (pron): người nào đó 881. something (pron): một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó 882. sometimes (adv): thỉnh thoảng, đôi khi 883. somewhat (adv): đến mức độ nào đó, hơi, một chút 884. somewhere (adv): nơi nào đó. đâu đó 885. soon (adv): sớm, chẳng bao lâu nữa 886. as soon as: ngay khi 887. sore (a): đau, nhức 888. sorry (a): xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn 889. sort (n) (v): thứ, hạng loại, lựa chọn, sắp xếp, phân loại 890. soul (n): tâm hồn, tâm trí, linh hồn 891. sound (n) (v): âm thanh, nghe 892. soup (n): xúp, canh, cháo 893. sour (a): chua, có vị giấm 894. source (n): nguồn 895. south (n) (a) (adv): phương Nam, hướng Nam, ở phía Nam 896. southern (a): thuộc phương Nam 897. space (n): khoảng trống, khoảng cách 898. spare (a) (n): thừa thãi, dự trữ, rộng rãi, đồ dự trữ, đồ dự phòng 899. speak (v): nói 900. spoken (a): nói theo 1 cách nào đó |
Trên đây là 900 từ tiếng Anh thông dụng thuộc bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng của Oxford mà Language Link Academic lựa chọn để giới thiệu trong phần 3 của chủ điểm này. Cùng tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh tại Language Link Academic và tiếp tục theo dõi, ủng hộ blog và fanpage của Language Link Academic để nhận những bài học, bộ bài tập và mẹo học tiếng Anh hiệu quả. Hẹn gặp lại!