Là một người học tiếng Anh, hẳn là bạn đã từng nghe đến 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng “thần thánh.” 3000 từ tiếng Anh thông dụng này được lựa chọn bởi các chuyên gia và cố vấn của Oxford, là lượng từ vựng tiếng Anh cần thiết để bạn thành thạo khi sử dụng tiếng Anh.
Tiếp nối phần 1, Language Link Academic sẽ giới thiệu 900 từ tiếp theo trong bộ từ này. Check it out!
1. dissolve (v): tan rã, phân hủy, giải tán 2. divorce (n) (v): sự ly dị 3. divorced (a): đã ly dị 4. undo (v): tháo, gỡ, xóa bỏ, hủy bỏ 5. doctor (n): bác sĩ y khoa, tiến sĩ 6. document (n): văn kiện, tài liệu, tư liệu 7. dollar (n): đô la Mỹ 8. domestic (a): vật nuôi trong nhà, thuộc nội trợ, quốc nội 9. domestic (a): vật nuôi trong nhà, thuộc nội trợ, quốc nội 10. dominate (v): chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối, kiềm chế 11. door (n): cửa, cửa ra vào 12. dot (n): chấm nhỏ, điểm, của hồi môn 13. double (a) (adv) (n) (v): đôi, hai, kép, cái gấp đôi, lượng gấp đôi, làm gấp đôi 14. doubt (n) (v): sự nghi ngờ, sự ngờ vực, nghi ngờ, ngờ vực 15. down (adv) (prep): xuống 16. downstairs (adv) (a) (n): ở dưới nhà, ở tầng dưới, xuống gác, tầng dưới 17. downwards (adv): xuống, đi xuống 18. downward (a): xuống, đi xuống 19. dozen (n) (det): tá (12) 20. draft (n) (a) (v): bản phác thảo, sơ đồ thiết kế, phác thảo, thiết kế 21. drag (v): lôi kéo, kéo lê 22. drama (n): kịch, tuồng 23. dramatic (a): như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu 24. dramatically (adv): đột ngột 25. draw (v): vẽ, kéo 26. drawing (n): bản vẽ, bức vẽ, sự kéo 27. drawer (n): người vẽ, người kéo 28. dream (n) (v): giấc mơ, mơ 29. dress (n) (v): váy, quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc 30. dressed (a): cách ăn mặc 31. drink (n) (v): đồ uống, uống 32. drive (v) (n): lái , đua xe, cuộc đua xe (điều khiển) 33. driving (n): sự lái xe, cuộc đua xe 34. driver (n): người lái xe 35. drop (v) (n): chảy nhỏ giọt, rơi, rớt, giọt (nước, máu…) 36. drug (n): thuốc, dược phẩm, ma túy 37. drugstore (n): hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm 38. drum (n): cái trống, tiếng trống 39. drunk (a): say rượu 40. dry (a) (v): khô, cạn, làm khô, sấy khô 41. due (a): đến kỳ hạn (trả nợ), xứng đáng, thích đáng 42. due to: vì, do, tại, nhờ có 43. dull (a): chậm hiểu, ngu đần 44. dump (v) (n): đổ rác, đống rác, nơi đổ rác 45. during (prep): trong lúc, trong thời gian 46. dust (n) (v): bụi, rác, rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi 47. duty (n): sự tôn kính, kính trọng, bồn phận, trách nhiệm 48. each (pron): mỗi 49. each other (pron): nhau, lẫn nhau 50. ear (n): tai 51. early (a) (adv): sớm 52. earn (v): kiếm (tiền), giành (phần thưởng) 53. earth (n): đất, trái đất 54. ease (n) (v): sự thanh thản, sự thoải mái, làm thanh thản, làm yên tâm 55. east (n) (a) (adv): hướng đông, phía đông, thuộc đông, ở phía đông 56. eastern (a): đông 57. easy (a): dễ dàng, dễ tính, ung dung 58. easily (adv): dễ dàng 59. eat (v): ăn 60. economic (a): thuộc Kinh tế 61. economy (n): sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế 62. edge (n): lưỡi, cạnh sắc (dao) 63. edition (n): nhà xuất bản, sự xuất bản 64. editor (n): người thu thập và xuất bản, chủ bút 65. educate (v): giáo dục, cho ăn học, rèn luyện 66. educated (a): được giáo dục, được đào tạo 67. education (n): sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng) 68. effect (n): hiệu ứng, hiệu quả, kết quả 69. effective (a): có kết quả, có hiệu lực 70. effectively (adv): có kết quả, có hiệu lực 71. efficient (a): có hiệu lực, có hiệu quả 72. efficiently (adv): có hiệu quả, hiệu nghiệm 73. effort (n): sự cố gắng, sự nỗ lực 74. egg (n): trứng 75. either (adv): mỗi, một, cũng phải thế 76. elbow (n): khuỷu tay 77. elderly (a): có tuổi, cao tuổi 78. elect (v): bầu, quyết định 79. election (n): sự bầu cử, cuộc tuyển cử 80. electric (a) thuộc điện, có điện, phát điện 81. electrical (a): thuộc điện 82. electricity (n): điện, điện lực, điện lực học 83. electronic (a): thuộc điện tử 84. elegant (a): thanh lịch, tao nhã 85. element (n): yếu tố, nguyên tố 86. elevator (n): máy nâng, thang máy 87. else: khác, nữa, nếu không 88. elsewhere (adv): ở một nơi nào khác 89. embarrass (v): lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, gây khó khăn 90. embarrassing (a): làm lúng túng, ngăn trở 91. embarrassed (a): lúng túng, bối rối, ngượng, mang nợ 92. embarrassment (n): sự lúng túng, sự bối rối 93. emerge (v): nổi lên, hiện ra, nổi bật lên 94. emergency (n): tình trạng khẩn cấp 95. emotion (n): sự xúc động, sự cảm động, mối xúc cảm 96. emotional (a): cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc cảm 97. emotionally (adv): xúc động 98. emphasis (n): sự nhấn mạnh, tầm quan trọng 99. emphasize (v): nhấn mạnh, làm nổi bật 100. empire (n): đế chế, đế quốc | 101. employ (v): dùng, thuê ai làm gì 102. unemployed (a): thất nghiệp, không dùng, không sử dụng được 103. employee (n): người lao động, người làm công 104. employer (n): chủ, người sử dụng lao động 105. employment (n): sự thuê mướn 106. employment (n): sự thuê mướn 107. unemployment (n): sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp 108. empty (a) (v): trống, rỗng, đổ, dốc, uống, làm cạn 109. enable (v): làm cho có thể, có khả năng, cho phép ai làm gì 110. encounter (v) (n): chạm chán, bắt gặp, sự chạm trán, sự bắt gặp 111. encourage (v): động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn 112. encouragement (n): niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm 113. end (n) (v): giới hạn, sự kết thúc, kết thúc, chấm dứt 114. in the end: cuối cùng, về sau 115. ending (n): sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, kết cục 116. enemy (n): kẻ thù, quân địch 117. energy (n): năng lượng, nghị lực, sinh lực 118. engage (v): hứa hẹn, cam kết, đính ước 119. engaged (a): đã đính ước, đã hứa hôn 120. engine (n): máy, động cơ 121. engineer (n): kỹ sư 122. engineering (n): nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư 123. enjoy (v): thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được 124. enjoyable (a): thú vị, thích thú 125. enjoyment (n): sự thích thú, sự có được, được hưởng 126. enormous (a): to lớn, khổng lồ 127. enough (pron) (adv): đủ 128. enquiry (n): sự điều tra, sự thẩm vấn 129. ensure (v): bảo đảm, chắc chắn 130. enter (v): đi vào, gia nhập 131. entertain (v): giải trí, tiếp đón, chiêu đãi 132. entertaining (a): giải trí 133. entertainer (n): người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi 134. entertainment (n): sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi 135. enthusiasm (n): sự hăng hái, sự nhiệt tình 136. enthusiastic (a): hăng hái, say mê, nhiệt tình 137. entire (a): toàn thể, toàn bộ 138. entirely (adv): toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ 139. entitle (v): cho tiêu đề, cho tên (sách), cho quyền làm gì 140. entrance (n): sự đi vào, sự nhậm chức 141. entry (n): sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý) 142. envelope (n): phong bì 143. environment (n): môi trường, hoàn cảnh xung quanh 144. environmental (a): thuộc về môi trường 145. equal (n) (v): ngang, bằng, người ngang hàng, ngang tài, sức 146. equally (adv): bằng nhau, ngang bằng 147. equipment (n): trang, thiết bị 148. equivalent (a) (n): tương đương, từ, vật tương đương 149. error (n): lỗi, sự sai sót, sai lầm 150. escape (v) (n): trốn thoát, thoát khỏi, sự trốn thoát, lỗi thoát 151. especially (adv): đặc biệt là, nhất là 152. essay (n): bài tiểu luận 153. essential (a) (n): bản chất, thực chất, cốt yếu, yếu tố cần thiết 154. essentially (adv): về bản chất, về cơ bản 155. establish (v): lập, thành lập 156. estate (n): tài sản, di sản, bất động sản 157. estimate (n) (v): sự ước lượng, đánh giá, ước lượng, đánh giá 158. even (adv) (a): ngay cả, ngay, lại còn, bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng 159. evening (n): buổi chiều, tối 160. event (n): sự việc, sự kiện 161. eventually (adv): cuối cùng 162. ever (adv): từng, từ trước tới giờ 163. every (det): mỗi, mọi 164. evidence (n): điều hiển nhiên, điều rõ ràng 165. evil (a) (n): xấu, ác, điều xấu, điều ác, điều tai hại 166. exact (a): chính xác, đúng 167. exactly (adv): chính xác, đúng đắn 168. exaggerate (v): cường điệu, phóng đại 169. exaggerated (a): cường điệu, phòng đại 170. exam (n): viết tắt của Examination 171. examination (n): sự thi cử, kỳ thi 172. examine (v): thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh) 173. example (n): thí dụ, ví dụ 174. excellent (a): xuất sắc, xuất chúng 175. except (prep) (conj): trừ ra, không kể, trừ phi 176. exception (n): sự trừ ra, sự loại ra 177. exchange (v) (n): trao đổi, sự trao đổi 178. in exchange for: trong việc trao đổi về 179. excite (v): kích thích, kích động 180. exciting (a): hứng thú, thú vị 181. excited (a): bị kích thích, bị kích động 182. excitement (n): sự kích thích, sự kích động 183. exclude (v): ngăn chạn, loại trừ 184. excluding (prep): ngoài ra, trừ ra 185. excuse (n) (v): lời xin lỗi, bào chữa, xin lỗi, tha thứ, tha lỗi 186. executive (n) (a): sự thi hành, chấp hành, thuộc sự thi hành, chấp hành 187. exercise (n) (v): bài tập, sự thi hành, sự thực hiện, làm, thi hành, thực hiện 188. exhibit (v) (n): trưng bày, triển lãm, vật trưng bày, vật triển lãm 189. exhibition (n): cuộc triển lãm, trưng bày 190. exist (v): tồn tại, sống 191. existence (n): sự tồn tại, sự sống 192. exit (n): lỗi ra, sự đi ra, thoát ra 193. expand (v): mở rộng, phát triển, nở, giãn ra 194. expect (v): chờ đợi, mong ngóng, liệu trước 195. expected (a): được chờ đợi, được hy vọng 196. unexpected (a): bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên 197. unexpectedly (adv): bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên 198. expectation (n): sự mong chờ, sự chờ đợi 199. expense (n): chi phí 200. expensive (a): đắt | 201. experience (n) (v): kinh nghiệm, trải qua, nếm mùi 202. experienced (a): có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm 203. experiment (n) (v): cuộc thí nghiệm, thí nghiệm 204. expert (n) (a): chuyên gia, chuyên môn, thành thạo 205. explain (v): giải nghĩa, giải thích 206. explanation (n): sự giải nghĩa, giải thích 207. explode (v): đập tan (hy vọng…), làm nổ, nổ 208. explore (v): thăm dò, thám hiểm 209. explosion (n): sự nổ, sự phát triển ồ ạt 210. export (v) (n): xuất khẩu, hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu 211. expose (v): trưng bày, phơi bày 212. express (v) (a): diễn tả, biểu lộ, bày tỏ, nhanh, tốc hành 213. expression (n): sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt 214. extend (v): giơ, duỗi ra (tay, chân), kéo dài (thời gian) 215. extension (n): sự giơ, duỗi, sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời 216. extensive (a): rộng rãi, bao quát 217. extent (n) (v): quy mô, phạm vi 218. extra (a) (n) (adv): thêm, phụ, ngoại, thứ thêm, phụ 219. extraordinary (a): đặc biệt, lạ thường, khác thường 220. extreme (a) (n): vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan, sự quá khích 221. extremely (adv): vô cùng, cực độ 222. face (n) (v): mặt, thể diện, đương đầu, đối phó, đối mặt 223. facility (n): điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi 224. fact (n): việc, sự việc, sự kiện 225. factor (n): nhân tố 226. factory (n): nhà máy, xí nghiệp, xưởng 227. fail (v): sai, thất bại 228. failure (n): sự thất bại, người thất bại 229. faint (a): nhút nhát, yếu ớt 230. faintly (adv): nhút nhát, yếu ớt 231. fair (a): hợp lý, công bằng, thuận lợi 232. fairly (adv): hợp lý, công bằng 233. unfair (a): gian lận, không công bằng, bất lợi 234. unfairly (adv): gian lận, không công bằng, bất lợi 235. faith (n): sự tin tưởng, tin cậy, niềm tin, vật đảm bảo 236. faithful (a): trung thành, chung thủy, trung thực 237. faithfully (adv): trung thành, chung thủy, trung thực 238. Yours faithfully: chân thành 239. fall (v) (n): rơi, ngã, sự rơi, ngã 240. fall over: ngã lộn nhào, bị đổ 241. FALSE (a): sai, nhầm, giả dối 242. fame (n): tên tuổi, danh tiếng 243. familiar (a): thân thiết, quen thuộc 244. family (n) (a): gia đình, thuộc gia đình 245. famous (a): nổi tiếng 246. fancy (v) (a): tưởng tượng, cho, nghĩ rằng, tưởng tượng 247. far (adv) (a): xa 248. further (a): xa hơn nữa, thêm nữa 249. farm (n): trang trại 250. farming (n): công việc trồng trọt, đồng áng 251. farmer (n): nông dân, người chủ trại 252. fashion (n): mốt, thời trang 253. fashionable (a): đúng mốt, hợp thời trang 254. fast (a) (adv): nhanh 255. fasten (v): buộc, trói 256. fat (a) (n): béo, béo bở, mỡ, chất béo 257. faucet (n): vòi (ở thùng rượu….) 258. fault (n): sự thiết sót, sai sót 259. favour (n): thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự chiếu cố 260. in favour of: ủng hộ cái gì 261. favourite (a) (n): được ưa thích, người (vật) 262. fear (n) (v): sự sợ hãi, e sợ, sợ, lo ngại 263. feather (n): lông chim 264. feature (n) (v): nét đặt biệt, điểm đặc trưng, mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của… 265. February: tháng 2 266. federal (a): liên bang 267. fee (n): tiền thù lao, học phí 268. feed (v): cho ăn, nuôi 269. feel (v): cảm thấy 270. feeling (n): sự cảm thấy, cảm giác 271. fellow (n): anh chàng (đang yêu), đồng chí 272. female (a) (n): thuộc giống cái, giống cái 273. fence (n): hàng rào 274. festival (n): lễ hội, đại hội liên hoan 275. fetch (v): tìm về, đem về, làm bực mình, làm say mê, quyến rũ 276. fever (n): cơn sốt, bệnh sốt 277. few (a): pro(n) 278. a few: một ít, một vài 279. field (n): cánh đồng, bãi chiến trường 280. fight (v) (n): đấu tranh, chiến đấu, sự đấu tranh, cuộc chiến đấu 281. fighting (n): sự chiến đấu, sự đấu tranh 282. figure (n) (v): hình dáng, nhân vật, hình dung, miêu tả 283. file (n): hồ sơ, tài liệu 284. fill (v): làm đấy, lấp kín 285. film (n) (v): phim, được dựng thành phim 286. final (a) (n): cuối cùng, cuộc đấu chung kết 287. finally (adv): cuối cùng, sau cùng 288. finance (n) (v): tài chính, tài trợ, cấp vốn 289. financial (a): thuộc tài chính 290. find (v): tìm, tìm thấy 291. find out sth: khám phá, tìm ra 292. fine (a): tốt, giỏi 293. finely (adv): đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng 294. finger (n): ngón tay 295. finish (v) (n): kết thúc, hoàn thành, sự kết thúc, phần cuối 296. finished (a): hoàn tất, hoàn thành 297. fire (n) (v): lửa, đốt cháy 298. set fire to: đốt cháy cái gì 299. firm (n) (a) (adv): hãng, công ty, chắc, kiên quyết, vững vàng 300. firmly (adv): vững chắc, kiên quyết |
301. first (adv) (n): thứ nhất, đầu tiên, trước hết, người, vật đầu tiên, thứ nhất 302. at first: lúc đầu 303. fish (n) (v): cá, món cá, câu cá, bắt cá 304. fishing (n): sự câu cá, sự đánh cá 305. fit (v) (a): hợp, vừa, thích hợp, xứng đáng 306. fix (v): đóng, gắn, lắp, sửa chữa, sửa sang 307. fixed (a): đứng yên, bất động 308. flag (n): quốc kỳ 309. flame (n): ngọn lửa 310. flash (v) (n): loé sáng, vụt sáng, ánh sáng lóe lên, đèn nháy 311. flat (a) (n): bằng phẳng, bẹt, nhẵn, dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng 312. flavour (n) (v): vị, mùi, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị 313. flesh (n): thịt 314. flight (n): sự bỏ chạy, rút chạy, sự bay, chuyến bay 315. float (v): nổi, trôi, lơ lửng 316. flood (n) (v): lụt, lũ lụt, tràn đầy, tràn ngập 317. floor (n): sàn, tầng (nhà) 318. flour (n): bột, bột mỳ 319. flow (n) (v): sự chảy, chảy 320. flu (n): bệnh cúm 321. fly (v) (n): bay, sự bay, quãng đường bay 322. flying (a) (n): biết bay, sự bay, chuyến bay 323. focus (v) (n): tập trung, trung tâm, trọng tâm 324. fold (v) (n): gấp, vén, xắn, nếp gấp 325. folding (a): gấp lại được 326. follow (v): đi theo sau, theo, tiếp theo 327. following (a) (n): prep.tiếp theo, theo sau, sau đây, sau, tiếp theo 328. foot (n): chân, bàn chân 329. football (n): bóng đá 330. for (prep): cho, dành cho… 331. force (n) (v): sức mạnh, ép buộc, cưỡng ép 332. forecast (n) (v): sự dự đoán, dự báo, dự đoán, dự báo 333. foreign (a): thuộc nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài 334. forest (n): rừng 335. forever (adv): mãi mãi 336. forget (v): quên 337. forgive (v): tha, tha thứ 338. fork (n): cái nĩa 339. form (n) (v): hình thể, hình dạng, hình thức, làm thành, được tạo thành 340. formal (a): trang trọng, theo nghi thức 341. formalize (v): nghi thức hóa, trang trọng hóa 342. former (a): trước, cũ, xưa, nguyên 343. formerly (adv): trước đây, thuở xưa 344. formula (n): công thức, thể thức, cách thức 345. fortune (n): sự giàu có, sự thịnh vượng 346. forward (a) (adv): về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước 347. foundation (n): sự thành lập, sự sáng lập, tổ chức 348. frame (n) (v): cấu trúc, hệ thống, dàn xếp, bố trí 349. free (a) (v) (adv): miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do 350. freely (adv): tự do, thoải mái 351. freedom (n): sự tự do, nền tự do 352. freeze (v): đóng băng, đông lạnh 353. frozen (a): lạnh giá 354. frequent (a): thường xuyên 355. frequently (adv): thường xuyên 356. fresh (a): tươi, tươi tắn 357. freshly (adv): tươi mát, khỏe khoắn 358. fridge (n): tủ lạnh 359. make friends with: kết bạn với 360. friendly (a): thân thiện, thân mật 361. unfriendly (a): không thân thiện, không có thiện cảm 362. friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị 363. frighten (v): làm sợ, làm hoảng sợ 364. frightening (a): kinh khủng, khủng khiếp 365. frightened (a): hoảng sợ, khiếp sợ 366. front (n) (a): mặt, đằng trước, về phía trước 367. in front of: ở phía trước 368. freeze (n) (v): sự đông lạnh, sự giá lạnh, làm đông, làm đóng băng 369. fruit (n): quả, trái cây 370. fry (v) (n): rán, chiên, thịt rán 371. fuel (n): chất đốt, nhiên liệu 372. full (a): đầy, đầy đủ 373. fully (adv): đầy đủ, hoàn toàn 374. fun (n) (a): sự vui đùa, sự vui thích, hài hước 375. make fun of: đùa cợt, chế giễu, chế nhạo 376. function (n) (v): chức năng, họat động, chạy (máy) 377. fund (n) (v): kho, quỹ, tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ 378. fundamental (a): cơ bản, cơ sở, chủ yếu 379. funeral (n): lễ tang, đám tang 380. funny (a): buồn cười, khôi hài 381. fur (n): bộ da lông thú 382. furniture (n): đồ đạc (trong nhà) 383. further (a): xa hơn nữa, thêm nữa, bên kia 384. furthest (a) (adv): xa hơn hết, xa nhất 385. future (n) (a): tương lai 386. gain (v) (n): lợi, lợi ích, giành được, kiếm được, đạt tới 387. gallon (n): Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ 388. gamble (v) (n): đánh bạc, cuộc đánh bạc 389. gambling (n): trò cờ bạc 390. gap (n): đèo, lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống 391. garage (n): nhà để ô tô 392. garbage (n): lòng, ruột (thú) 393. garden (n): vườn 394. gas (n): khí, hơi đốt 395. gasoline (n): dầu lửa, dầu hỏa, xăng 396. gate (n): cổng 397. gather (v): tập hợp, hái, lượm, thu thập 398. gear (n): cơ cấu, thiết bị, dụng cụ 399. general (a): chung, chung chung, tổng 400. generally (adv): nói chung, đại thể | 401. in general: nói chung, đại khái 402. generate (v): sinh, đẻ ra 403. generation (n): sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời 404. generous (a): rộng lượng, khoan hồng, hào phóng 405. generously (adv): rộng lượng, hào phóng 406. gentle (a): hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng 407. gently (adv): nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng 408. gentleman (n): người quý phái, người thượng lưu 409. genuine (a): thành thật, chân thật, xác thực 410. genuinely (adv): thành thật, chân thật 411. geography (n): địa lý, khoa địa lý 412. get (v): được, có được 413. get on: leo, trèo lên (xe buýt, xe lửa, ..) 414. get off: ra khỏi, thoát khỏi, xuống ( xe buýt, xe lửa, …) 415. giant (n) (a): người khổng lồ, người phi thường, khổng lồ, phi thường 416. gift (n): quà tặng 417. give (v): cho, biếu, tặng 418. give sth away: cho, phát 419. give sth out: chia, phân phối 420. give sth up: bỏ, từ bỏ 421. glad (a): vui lòng, sung sướng 422. glass (n): kính, thủy tinh, cái cốc, ly 423. glasses (n): kính đeo mắt 424. global (a): v toàn cầu, toàn thể, toàn bộ 425. glove (n): bao tay, găng tay 426. glue (n) (v): keo, hồ, gắn lại, dán bằng keo, hồ 427. gram (n): đậu xanh 428. go down: đi xuống 429. go up: đi lên 430. be going to: sắp sửa, có ý định 431. goal (n): khung thành, bàn thắng, đích, mục đích 432. gold (n) (a): vàng, bằng vàng 433. good (a) (n): tốt, hay, tuyệt, điều tốt, điều thiện 434. good at: tiến bộ ở 435. good for: có lợi cho 436. goods (n): của cải, tài sản, hàng hóa 437. govern (v): cai trị, thống trị, cầm quyền 438. government (n): chính phủ, nội các, sự cai trị 439. governor (n): thủ lĩnh, chủ, kẻ thống trị 440. grab (v): túm lấy, vồ, chộp lấy 441. grade (n) (v): điểm, điểm số, phân loại, xếp loại 442. gradual (a): dần dần, từng bước một 443. gradually (adv): dần dần, từ từ 444. grain (n): thóc lúa, hạt, hột, tính chất, bản chất 445. grammar (n): ngữ pháp, văn phạm 446. grand (a): rộng lớn, vĩ đại 447. grandchild (n): cháu (của ông bà) 448. granddaughter (n): cháu gái 449. grant (v) (n): cho, ban, cấp, sự cho, sự ban, sự cấp 450. grandson (n): cháu trai 451. grass (n): cỏ, bãi cỏ, đồng cỏ 452. grateful (a): biết ơn, dễ chịu, khoan khoái 453. grave (n) (a): mộ, dấu huyền, trang nghiêm, nghiêm trọng 454. gray (a): xám, hoa râm (tóc) 455. grey (a): xám, hoa râm (tóc) 456. great (a): to, lớn, vĩ đại 457. greatly (adv): rất, lắm, cao thượng, cao cả 458. grocery (n): cửa hàng tạp phẩm 459. ground (n): mặt đất, đất, bãi đất 460. group (n): nhóm 461. grow (v): mọc, mọc lên 462. grow up: lớn lên, trưởng thành 463. growth (n): sự lớn lên, sự phát triển 464. guarantee (n) (v): sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh, cam đoan, đảm bảo 465. guard (n) (v): cái chắn, người bảo vệ, bảo vệ, gác, canh giữ 466. guess (v) (n): đoán, phỏng đoán, sự đoán, sự ước chừng 467. guest (n): khách, khách mời 468. guide (n) (v): điều chỉ dẫn, người hướng dẫn, dẫn đường, chỉ đường 469. guilty (a): có tội, phạm tội, tội lỗi 470. gun (n): súng 471. guy (n): bù nhìn, anh chàng, gã 472. habit (n): thói quen, tập quán 473. hairdresser (n): thợ làm tóc 474. half (pron) (adv): một nửa, phần chia đôi, nửa giờ, nửa 475. hall (n): đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường 476. hammer (n): búa 477. hand (n) (v): tay, bàn tay, trao tay, truyền cho 478. handle (v) (n): cầm, sờ mó, tay cầm, móc quai 479. hang (v): treo, mắc 480. happen (v): xảy ra, xảy đến 481. happiness (n): sự sung sướng, hạnh phúc 482. unhappiness (n): nỗi buồn, sự bất hạnh 483. happily (adv): sung sướng, hạnh phúc 484. unhappy (a): buồn rầu, khốn khổ 485. hard (a) (adv): cứng, rắn, hà khắc, hết sức cố gắng, tích cực 486. hardly (adv): khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn 487. harm (n) (v): thiệt hại, tổn hao, làm hại, gây thiệt hại 488. harmful (a): gây tai hại, có hại 489. harmless (a): không có hại 490. hate (v) (n): ghét, lòng căm ghét, thù hận 491. hatred (n): lòng căm thì, sự căm ghét 492. head (n) (v): cái đầu (người, thú), chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu 493. headache (n): chứng nhức đầu 494. heal (v): chữa khỏi, làm lành 495. health (n): sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh 496. healthy (a): khỏe mạnh, lành mạnh 497. hear (v): nghe 498. hearing (n): sự nghe, thính giác 499. heart (n): tim, trái tim 500. heat (n) (v): hơi nóng, sức nóng | 501. heating (n): sự đốt nóng, sự làm nóng 502. heaven (n): thiên đường 503. heavy (a): nặng, nặng nề 504. heavily (adv): nặng, nặng nề 505. heel (n): gót chân 506. height (n): chiều cao, độ cao, đỉnh, điểm cao 507. helpful (a): có ích, giúp đỡ 508. hence (adv): sau đây, kể từ đây, do đó, vì thế 509. hesitate (v): ngập ngừng, do dự 510. hide (v): trốn, ẩn nấp, che giấu 511. high (a) (adv): cao, ở mức độ cao 512. highly (adv): tốt, cao, hết sức, ở mức độ cao 513. highlight (v) (n): làm nổi bật, nêu bật, chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất 514. highway (n): đường quốc lộ 515. hill (n): đồi 516. hip (n): hông 517. hire (v) (n): thuê, cho thuê (nhà…), sự thuê, sự cho thuê 518. history (n): lịch sử, sử học 519. historical (a): lịch sử, thuộc lịch sử 520. hit (v) (n): đánh, đấm, ném trúng, đòn, cú đấm 521. hobby (n): sở thích riêng 522. hold (v) (n): cầm, nắm, giữ, sự cầm, sự nắm giữ 523. hole (n): lỗ, lỗ trống, hang 524. hollow (a): rỗng, trống rỗng 525. holy (a): linh thiêng, sùng đạo 526. honest (a): lương thiện, trung thực, chân thật 527. honestly (a): lương thiện, trung thực, chân thật 528. honour (n): danh dự, thanh danh, lòng kính trọng 529. in honour of: để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với 530. hook (n): cái móc, bản lề, lưỡi câu 531. horizontal (a): thuộc chân trời, ở chân trời, ngang, nằm ngang (trục hoành) 532. horn (n): sừng (trâu, bò…) 533. horror (n): điều kinh khủng, sự ghê rợn 534. horse (n): ngựa 535. hospital (n): bệnh viện, nhà thương 536. host (n) (v): chủ nhà, chủ tiệc, dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị) 537. housing (n): nơi ăn chốn ở 538. household (n) (a): hộ, gia đình, thuộc gia đình 539. huge (a): to lớn, khổng lồ 540. human (a) (n): thuộc con người, loài người 541. humorous (a): hài hước, hóm hỉnh 542. humour (n): sự hài hước, sự hóm hỉnh 543. hungry (a): đói 544. hunt (v): săn, đi săn 545. hunting (n): sự đi săn 546. hurry (v) (n): sự vội vàng, sự gấp rút 547. in a hurry: vội vàng, hối hả, gấp rút 548. hurt (v): làm bị thương, gây thiệt hại 549. husband (n): người chồng 550. ice (n): băng, nước đá 551. idea (n): ý tưởng, quan niệm 552. ideal (a) (n): thuộc quan niệm, tư tưởng, lý tưởng 553. ideally (adv): lý tưởng, đúng như lý tưởng 554. identify (v): nhận biết, nhận ra, nhận dạng 555. identity (n): cá tính, nét nhận dạng, tính đồng nhất, giống hệt 556. ignore (v): phớt lờ, tỏ ra không biết đến 557. ill (a): ốm 558. illegal (a): trái luật, bất hợp pháp 559. illegally (adv): trái luật, bất hợp pháp 560. illness (n): sự đau yếu, ốm, bệnh tật 561. illustrate (v): minh họa, làm rõ ý 562. image (n): ảnh, hình ảnh 563. imaginary (a): tưởng tượng, ảo 564. imagination (n): trí tưởng tượng, sự tưởng tượng 565. imagine (v): tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, cho rằng 566. immediate (a): lập tức, tức thì 567. immediately (adv): ngay lập tức 568. immoral (a): trái đạo đức, luân lý, xấu xa 569. impact (n): sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng 570. impatient (a): thiếu kiên nhẫn, nóng vội 571. impatiently (adv): nóng lòng, sốt ruột 572. implication (n): sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý 573. imply (v): ngụ ý, bao hàm 574. import (n) (v): sự nhập, sự nhập khẩu, nhập, nhập khẩu 575. importance (n): sự quan trọng, tầm quan trọng 576. important (a): quan trọng, hệ trọng 577. importantly (adv): quan trọng, trọng yếu 578. unimportant (a): không quan trọng, không trọng đại 579. impose (v): đánh (thuế…), bắt gánh vác, đánh tráo, lợi dụng 580. impossible (a): không thể làm được, không thể xảy ra 581. impress (v): ghi, khắc, in sâu vào, gây ấn tượng, làm cảm động 582. impressed (a): được ghi, khắc, in sâu vào 583. impression (n): ấn tượng, cảm giác, sự in, đóng dấu 584. impressive (a): gây ấn tượng mạnh, hùng vĩ, oai vệ 585. improve (v): cải thiện, cái tiến, mở mang 586. improvement (n): sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang 587. inability (n): sự bất lực, bất tài 588. incident (n): việc xảy ra, việc có liên quan 589. include (v): bao gồm, tính cả 590. including (prep): bao gồm, kể cả 591. income (n): lợi tức, thu nhập 592. increase (v) (n): tăng, tăng thêm, sự tăng, sự tăng thêm 593. increasingly (adv): tăng thêm 594. indeed (adv): thật vậy, quả thật 595. independence (n): sự độc lập, nền độc lập 596. independent (a): độc lập 597. independently (adv): độc lập 598. index (n): chỉ số, sự biểu thị 599. indicate (v): chỉ, cho biết, biểu thị, trình bày ngắn gọn 600. indication (n): sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ |
601. indirect (a): gián tiếp 602. indirectly (adv): gián tiếp 603. individual (a) (n): riêng, riêng biệt, cá nhân 604. indoors (adv): ở trong nhà 605. indoor (a): trong nhà 606. industrial (a): thuộc công nghiệp, kỹ nghệ 607. industry (n): công nghiệp, kỹ nghệ 608. inevitable (a): không thể tránh được, chắc chắn xảy ra, vẫn thường thấy, nghe 609. inevitably (adv): chắc chắn 610. infect (v): nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền 611. infected (a): bị nhiễm, bị đầu độc 612. infection (n): sự nhiễm, sự đầu độc 613. infectious (a): lây, nhiễm 614. influence (n) (v): sự ảnh hưởng, sự tác dụng, ảnh hưởng, tác động 615. inform (v): báo cho biết, cung cấp tin tức 616. informal (a): không chính thức, không nghi thức 617. information (n): tin tức, tài liệu, kiến thức 618. ingredient (n): phần hợp thành, thành phần 619. initial (a) (n): ban đầu, lúc đầu, chữ đầu (của 1 tên gọi) 620. initially (adv): vào lúc ban đầu, ban đ 621. initiative (n): bước đầu, sự khởi đầu 622. injure (v): làm tổn thương, làm hại, xúc phạm 623. injured (a): bị tổn thương, bị xúc phạm 624. injury (n): sự làm tổn thương, làm hại, điều hại, điều tổn hại 625. ink (n): mực 626. inner (a): ở trong, nội bộ, thân cận 627. innocent (a): vô tội, trong trắng, ngây thơ 628. insect (n): sâu bọ, côn trùng 629. insert (v): chèn vào, lồng vào 630. inside (n) (a): mặt trong, phía, phần trong, ở trong, nội bộ 631. insist on (v): cứ nhất định, cứ khăng khăng 632. install (v): đặt (hệ thống máy móc, thiết bị…) 633. instance (n): thí dị, ví dụ, trường hợp cá biệt 634. for instance: ví dụ chẳng hạn 635. instead (adv): để thay thế 636. instead of: thay cho 637. institute (n): viện, học viện 638. institution (n): sự thành lập, lập, cơ quan, trụ sở 639. instruction (n): sự dạy, tài liệu cung cấp 640. instrument (n): dụng cụ âm nhạc khí 641. insult (v) (n): lăng mạ, xỉ nhục, lời lăng mạ, sự xỉ nhục 642. insulting (a): lăng mạ, xỉ nhục 643. insurance (n): sự bảo hiểm 644. intelligence (n): sự hiểu biết, trí thông minh 645. intelligent (a): thông minh, sáng trí 646. intend (v): ý định, có ý định 647. intended (a): có ý định, có dụng ý 648. intention (n): ý định, mục đích 649. interest (n) (v): sự thích thú, sự quan tâm, chú ý, làm quan tâm, chú ý 650. interesting (a): làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý 651. interested (a): có thích thú, có quan tâm, có chú ý 652. interior (n) (a): phần trong, phía trong, ở trong, ở phía trong 653. internal (a): ở trong, bên trong, nội địa 654. international (a): quốc tế 655. interpret (v): giải thích 656. interpretation (n): sự giải thích 657. interrupt (v): làm gián đoạn, ngắt lời 658. interruption (n): sự gián đoạn, sự ngắt lời 659. interval (n): khoảng (thời gian), khoảng cách 660. interview (n) (v): cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt, phỏng vấn, nói chuyện riêng 661. into (prep): vào, vào trong 662. introduce (v): giới thiệu 663. introduction (n): sự giới thiệu, lời giới thiệu 664. invent (v): phát minh, sáng chế 665. invention (n): sự phát minh, sự sáng chế 666. invest (v): đầu tư 667. investigate (v): điều tra, nghiên cứu 668. investigation (n): sự điều tra, nghiên cứu 669. investment (n): sự đầu tư, vốn đầu tư 670. invitation (n): lời mời, sự mời 671. invite (v): mời 672. involve (v): bao gồm, bao hàm, thu hút, dồn tâm trí 673. involved in: để hết tâm trí vào 674. involvement (n): sự gồm, sự bao hàm, sự để, dồn hết tâm trí vào 675. iron (n) (v): sắt, bọc sắt 676. irritate (v): làm phát cáu, chọc tức 677. irritating (a): làm phát cáu, chọc tức 678. irritated (a): tức giận, cáu tiết 679. island (n): hòn đảo 680. issue (n) (v): sự phát ra, sự phát sinh, phát hành, đưa ra 681. item (n): tin tức, khoản, món, tiết mục 682. jacket (n): áo vét 683. jam (n): mứt 684. jealous (a): ghen, ghen tị 685. jelly (n): thạch 686. jewellery (n): nữ trang, kim hoàn 687. join (v): gia nhập, tham gia, nối, chắp, ghép 688. joint (a) (n): chung (giữa 2 người hoặc hơn), chỗ nối, đầu nối 689. jointly (adv): cùng nhau, cùng chung 690. joke (n) (v): trò cười, lời nói đùa, nói đùa, giễu cợt 691. journalist (n): nhà báo 692. journey (n): cuộc hành trình (đường bộ), quãng đường, chặng đường đi 693. joy (n): niềm vui, sự vui mừng 694. judge (n) (v): xét xử, phân xử, quan tòa, thẩm phán 695. judgement (n): sự phán xét, xét xử 696. juice (n): nước ép (rau, củ, quả) 697. jump (v) (n): nhảy, sự nhảy, bước nhảy 698. junior (a) (n): trẻ hơn, ít tuổi hơn, người ít tuổi hơn 699. just (adv): đúng, vừa đủ, vừa mới, chỉ 700. justice (n): sự công bằng | 701. justify (v): bào chữa, biện hộ 702. justified (a): hợp lý, được chứng minh là đúng 703. keen (a): sắc, bén 704. keen on: say mê, ưa thích 705. keep (v): giữ, giữ lại 706. keyboard (n): bàn phím 707. kick (v) (n): đá, cú đá 708. kid (n): con dê non, đứa trẻ con 709. killing (n): sự giết chóc, sự tàn sát 710. kilometer: ki-lô-mét 711. kind (n) (a): loại, giống, tử tế, có lòng tốt 712. kindly (adv): tử tế, tốt bụng 713. unkind (a): không tốt, độc ác, tàn nhẫn 714. kindness (n): sự tử tế, lòng tốt 715. king (n): vua, quốc vương 716. knee (n): đầu gối 717. knife (n): con dao 718. knit (v): đan, thêu 719. knitted (a): được đan, được thêu 720. knitting (n): việc đan, hàng dệt kim 721. knock (v) (n): đánh, đập, cú đánh 722. knot (n): cái nơ, điểm nút, điểm trung tâm 723. unknown (a): không biết, không được nhận ra 724. well known (a): nổi tiếng, được nhiều người biết đến 725. knowledge (n): sự hiểu biết, tri thức 726. litre (n): lít 727. label (n) (v): nhãn, mác, dán nhãn, ghi mác 728. laboratory (n): phòng thí nghiệm 729. labour (n): lao động, công việc 730. lack (n) (v): sự thiếu, thiếu 731. lacking (a): ngu đần, ngây ngô 732. lady (n): người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư 733. lake (n): hồ 734. lamp (n): đèn 735. land (n) (v): đất, đất canh tác, đất đai 736. landscape (n): phong cảnh 737. lane (n): đường nhỏ (làng, hẻm phố) 738. language (n): ngôn ngữ 739. large (a): rộng, lớn, to 740. largely (adv): phong phú, ở mức độ lớn 741. last (adv) (n) (v): lầm cuối, sau cùng, người cuối cùng 742. late (a) (adv): trễ, muộn 743. later (adv) (a): chậm hơn 744. latest (a) (n): muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất 745. latter (a) (n): sau cùng, gần đây, mới đây 746. laugh (v) (n): cười, tiếng cười 747. launch (v) (n): hạ thủy (tàu), khai trương, sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phẩm 748. law (n): luật 749. lawyer (n): luật sư 750. lay (v): xếp, đặt, bố trí 751. layer (n): lớp 752. lazy (a): lười biếng 753. lead (v) (n): lãnh đạo, dẫn dắt, sự lãnh đạo, sự hướng dẫn 754. leading (a): lãnh đạo, dẫn đầu 755. leader (n): người lãnh đạo, lãnh tụ 756. leaf (n): lá cây, lá (vàng…) 757. league (n): liên minh, liên hoàn 758. lean (v): nghiêng, dựa, ỷ vào 759. learn (v): học, nghiên cứu 760. least (pron) (adv): tối thiểu, ít nhất 761. at least: ít ra, ít nhất, chí ít 762. leather (n): da thuộc 763. leather (v): bỏ đi, rời đi, để lại 764. leave out: bỏ quên, bỏ sót 765. lecture (n): bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện 766. left (adv) (n): bên trái, về phía trái 767. leg (n): chân (người, thú, bàn..) 768. legal (a): hợp pháp 769. legally (adv): hợp pháp 770. lend (v): cho vay, cho mượn 771. length (n): chiều dài, độ dài 772. less (pron) (adv): nhỏ bé, ít hơn, số lượng ít hơn 773. lesson (n): bài học 774. let (v): cho phép, để cho 775. letter (n): thư, chữ cái, mẫu tự 776. level (n) (a): trình độ, cấp, vị trí, bằng, ngang bằng 777. library (n): thư viện 778. licence (n): bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự cho phép 779. license (v): cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép 780. lid (n): nắp, vung (xoong, nồi..), mi mắt (eyelid) 781. lie (v) (n): nói dối, lời nói dối, sự dối trá 782. life (n): đời, sự sống 783. lift (v) (n): giơ lên, nhấc lên, sự nâng, sự nhấc lên 784. light (n) (a) (v): ánh sáng, nhẹ, nhẹ nhàng, đốt, thắp sáng 785. lightly (adv): nhẹ nhàng 786. unlike (prep) (a): khác, không giống 787. likely (a) (adv): có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng, có thể, chắc vậy 788. unlikely (a): không thể xảy ra, không chắc xảy ra 789. limit (n) (v): giới hạn, ranh giới, giới hạn, hạn chế 790. limited (a): hạn chế, có giới hạn 791. line (n): dây, đường, tuyến 792. link (n) (v): mắt xích, mối liên lạc, liên kết, kết nối 793. lip (n): môi 794. liquid (n) (a): chất lỏng, lỏng, êm ái, du dương, không vững 795. list (n) (v): danh sách, ghi vào danh sách 796. literature (n): văn chương, văn học 797. little (pron) (adv): nhỏ, bé, chút ít, không nhiều, một chút 798. a little: nhỏ, một ít 799. live (v) (a) (adv): sống, hoạt động 800. living (a): sống, đang sống | 801. lively (a): sống, sinh động 802. load (n) (v): gánh nặng, vật nặng, chất, chở 803. unload (v): cất gánh nặng, dỡ hàng 804. loan (n): sự vay mượn 805. local (a): địa phương, bộ phận, cục bộ 806. locally (adv): có tính chất địa phương, cục bộ 807. locate (v): xác định vị trí, định vị 808. located (a): định vị 809. location (n): vị trí, sự định vị 810. lock (v) (n): mớ tóc, mớ bông, khóa 811. logic (n): lô gic 812. logical (a): hợp lý, hợp logic 813. lonely (a): cô đơn, bơ vơ 814. long (a) (adv): dài, xa, lâu 815. look (v) (n): nhìn, cái nhìn 816. look after: trông nom, chăm sóc 817. look at: nhìn, ngắm, xem 818. look for: tìm kiếm 819. look forward to: mong đợi cách hân hoan 820. loose (a): lỏng, không chặt 821. loosely (adv): lỏng lẻo 822. lord (n): Chúa, vua 823. lorry: xe tải 824. lose (v): mất, thua, lạc 825. lost (a): thua, mất 826. loss (n): sự mất, sự thua 827. loud (a) (adv): to, inh ỏi, ầm ĩ, to, lớn (nói) 828. loudly (adv): ầm ĩ, inh ỏi 829. low (a) (adv): thấp, bé, lùn 830. loyal (a): trung thành, trung kiên 831. luck (n): may mắn, vận may 832. lucky (a): gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc 833. unlucky (a): không gặp may, bất hạnh 834. luggage (n): hành lý 835. lump (n): cục, tảng, miếng, cái bướu 836. lung (n): phổi 837. machine (n): máy, máy móc 838. machinery (n): máy móc, thiết bị 839. mad (a): điên, mất trí, bực điên người 840. magazine (n): tạp chí 841. magic (n) (a): ma thuật, ảo thuật, thuộc ma thuật 842. mail (n) (v): thư từ, bưu kiện, gửi qua bưu điện 843. main (a): chính, chủ yếu, trọng yếu nhất 844. mainly (adv): chính, chủ yếu, phần lớn 845. maintain (v): giữ gìn, duy trì, bảo vệ 846. major (a): lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu 847. majority (n): phần lớn, đa số, ưu thế 848. make (v) (n): làm, chế tạo, sự chế tạo 849. make sth up: làm thành, cấu thành, gộp thành 850. make up (n): đồ hóa trang, son phấn 851. mall: búa 852. manage (v): quản lý, trông nom, điều khiển 853. management (n): sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển 854. manager (n): người quản lý, giám đốc 855. manner (n): cách, lối, kiểu, dáng, vẻ, thái độ 856. manufacture (v) (n): sự chế tạo, sự sản xuất, chế tạo, sản xuất 857. manufacturing (n): sự sản xuất, sự chế tạo 858. manufacturer (n): người chế tạo, người sản xuất 859. map (n): bản đồ 860. March: tháng 3 861. march (v) (n): diễu hành, hành quân, cuộc hành quân, cuộc diễu hành 862. mark (n) (v): dấu, nhãn, nhãn mác, đánh dấu, ghi dấu 863. market (n): chợ, thị trường 864. marriage (n): sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới 865. marry (v): cưới (vợ), lấy (chồng) 866. married (a): cưới, kết hôn 867. mass (n) (a): khối, khối lượng, quần chúng, đại chúng 868. massive (a): to lớn, đồ sộ 869. master (n): chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ 870. match (n) (v): trận thi đấu, đối thủ, địch thủ, đối chọi, sánh được 871. matching (a): tính địch thù, thi đấu 872. mate (n) (v): bạn, bạn nghề, giao phối 873. material (n) (a): nguyên vật liệu, vật chất, hữu hình 874. mathematics (n): toán học, môn toán 875. matter (n) (v): chất, vật chất, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng 876. maximum (a) (n): cực độ, tối đa, trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ 877. maybe (adv): có thể, có lẽ 878. mayor (n): thị trưởng 879. meal (n): bữa ăn 880. mean (v): nghĩa, có nghĩa là 881. meaning (n): ý, ý nghĩa 882. means (n): của cải, tài sản, phương tiện 883. by means of: bằng phương tiện 884. meanwhile (adv): trong lúc đó, trong lúc ấy 885. measure (v) (n): đo, đo lường, sự đo lường, đơn vị đo lường 886. measurement (n): sự đo lường, phép đo 887. meat (n): thịt 888. media (n): phương tiện truyền thông đại chúng 889. medical (a): thuộc y học 890. medicine (n): y học, y khoa, thuốc 891. medium (a) (n): trung bình, trung, vừa, sự trung gian, sự môi giới 892. meet (v): gặp, gặp gỡ 893. meeting (n): cuộc mít tinh, cuộc biểu tình 894. melt (v): tan ra, chảy ra, làm tan chảy ra 895. member (n): thành viên, hội viên 896. membership (n): tư cách hội viên, địa vị hội viên 897. memory (n): bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm 898. in memory of: tưởng nhớ 899. mental (a): thuộc trí tuệ, trí óc, mất trí 900. mentally (adv): về mặt tinh thần |
Trên đây là 900 từ tiếng Anh thông dụng thuộc bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng của Oxford mà Language Link Academic lựa chọn để giới thiệu trong phần 2 của chủ điểm này. Cùng tham khảo thêm các khóa học tiếng Anh tại Language Link Academic và tiếp tục theo dõi, ủng hộ blog và fanpage của Language Link Academic để nhận những bài học, bộ bài tập và mẹo học tiếng Anh hiệu quả. Hẹn gặp lại!